Có 2 kết quả:

水落归槽 shuǐ luò guī cáo ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄟ ㄘㄠˊ水落歸槽 shuǐ luò guī cáo ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄟ ㄘㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spilt water returns to the trough (idiom); fig. people remember where they belong

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

spilt water returns to the trough (idiom); fig. people remember where they belong

Bình luận 0